Bệnh gút (gout) ở Việt Nam
Bệnh gút (thống phong) là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa, đặc trưng bởi tình trạng tăng acid uric máu, dẫn đến lắng đọng tinh thể urat tại khớp và mô mềm, gây viêm đau. Đây là một bệnh phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở nhóm người trưởng thành. Gút là một trong những bệnh khớp viêm phổ biến nhất ở nam giới trung niên tại Việt Nam Ngày càng có xu hướng trẻ hóa, với nhiều trường hợp ghi nhận ở độ tuổi 20-30. Mặc dù bệnh gút phổ biến hơn ở nam giới, nhưng nữ giới cũng có nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là sau mãn kinh, nguy cơ tăng cao do sự suy giảm nội tiết tố estrogen, hormone giúp đào thải acid uric qua thận. Chế độ ăn hợp lý là yếu tố cốt lõi trong quản lý và phòng ngừa bệnh gút. Người bệnh cần duy trì chế độ ăn cân đối, giàu dinh dưỡng, hạn chế thực phẩm giàu purin và kết hợp lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Kiêng hoàn toàn chất đạm (protein) trong chế độ ăn của người bệnh gút (gout) là một sai lầm nghiêm trọng. Dưới đây là các sai lầm phổ biến liên quan đến việc kiêng protein ở người bệnh gút và cách điều chỉnh phù hợp:
Sai lầm 1: kiêng hoàn toàn thực phẩm giàu protein
- Vấn đề: protein là chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, giúp duy trì cơ bắp, tái tạo mô và sản xuất enzym. Việc kiêng hoàn toàn protein có thể gây suy dinh dưỡng, giảm sức đề kháng và suy yếu cơ thể.
- Khắc phục: người bệnh cần giảm thực phẩm giàu purin (một thành phần trong protein), không phải kiêng hoàn toàn protein.
Sai lầm 2: không phân biệt giữa các nguồn protein
- Vấn đề: không phải tất cả các loại protein đều ảnh hưởng xấu đến bệnh gút. Thực phẩm từ động vật chứa nhiều purin hơn thực phẩm thực vật, nên cần ưu tiên lựa chọn đúng loại.
- Ví dụ: cá thu, nội tạng động vật chứa lượng purin cao hơn so với sữa hoặc trứng.
- Khắc phục:
- Nên ăn: trứng, sữa ít béo, phô mai, đậu phụ, đậu lăng (hàm lượng purin thấp).
- Hạn chế: thịt đỏ (bò, cừu), hải sản (tôm, cua, cá mòi), nội tạng động vật.
Sai lầm 3: ăn nhiều protein từ thực vật mà không kiểm soát
- Vấn đề: một số thực phẩm thực vật như nấm, măng tây, hoặc đậu nành cũng chứa purin, nếu tiêu thụ quá nhiều sẽ làm tăng acid uric.
- Khắc phục: ăn thực vật chứa protein một cách vừa phải, phối hợp với nhiều loại thực phẩm khác để đảm bảo cân bằng.
Sai lầm 4: ăn quá nhiều protein thay thế trong một bữa
- Vấn đề: dù chọn nguồn protein lành mạnh, ăn quá nhiều protein trong một bữa vẫn có thể gây tăng acid uric, làm trầm trọng thêm bệnh gút.
- Khắc phục:
- Chia đều lượng protein cần thiết trong ngày (khoảng 0,8-1 g protein/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh).
- Kết hợp protein với rau củ để giảm hấp thu purin.
Sai lầm 5: tin rằng các thực phẩm giàu protein đều làm tăng acid uric
- Vấn đề: một số loại thực phẩm như sữa ít béo hoặc các sản phẩm từ sữa thực sự giúp giảm nồng độ acid uric và bảo vệ khớp. Kiêng chúng sẽ làm mất đi lợi ích dinh dưỡng.
- Khắc phục: bổ sung sữa ít béo, sữa chua hoặc whey protein vào chế độ ăn.
Sai lầm 6: chỉ tập trung vào protein mà quên kiểm soát yếu tố khác
- Vấn đề: ngoài protein, các yếu tố khác như rượu bia, đồ uống có đường (nước ngọt, nước trái cây đóng chai) cũng làm tăng acid uric. Nếu chỉ tập trung kiêng protein mà không hạn chế các yếu tố này, bệnh vẫn không cải thiện.
- Khắc phục:
- Tránh rượu bia (đặc biệt bia), nước ngọt có đường.
- Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để hỗ trợ đào thải acid uric.
Lời khuyên chung cho chế độ ăn của người bệnh gút
- Ưu tiên thực phẩm ít purin:
- Protein từ trứng, sữa ít béo, đậu phụ.
- Rau củ ít purin: bí đỏ, cà rốt, dưa chuột.
- Kiểm soát khẩu phần ăn:
- Giảm thực phẩm chứa purin cao, không kiêng khem cực đoan.
- Phân chia lượng protein hợp lý trong ngày.
- Duy trì lối sống lành mạnh:
- Vận động thường xuyên để giảm cân (nếu thừa cân).
- Tránh các yếu tố làm tăng acid uric (như rượu bia, thức uống có đường).
- Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng: để đảm bảo chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh gút.
Kiêng protein sai cách không chỉ gây mất cân bằng dinh dưỡng mà còn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Việc ăn uống đúng cách, cân đối và kiểm soát tốt các nguồn thực phẩm là chìa khóa giúp kiểm soát bệnh gút hiệu quả.
1. Thực phẩm giàu purin (Cần tránh hoặc hạn chế tối đa)
Những thực phẩm này chứa từ 150-1000 mg purin/100 g thực phẩm.
1.1. Nội tạng động vật
- Gan, thận, tim, phổi.
- Dạ dày, lá lách, tụy.
1.2. Hải sản
- Cá mòi, cá cơm, cá trích.
- Cá thu, cá ngừ, cá hồi.
- Tôm, cua, sò, hàu.
1.3. Thịt đỏ
- Thịt bò, thịt dê, thịt cừu.
- Thịt lợn mỡ, thịt gà giàu mỡ.
1.4. Thực phẩm chế biến sẵn
- Xúc xích, lạp xưởng, thịt xông khói.
- Thịt hộp, pate gan.
1.5. Một số thực phẩm thực vật
- Nấm, măng tây, súp lơ trắng.
- Đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu khô.
1.6. Đồ uống có cồn
- Bia (rất giàu purin).
- Rượu mạnh, rượu vang đỏ.
2. Thực phẩm ít purin (Nên ưu tiên sử dụng)
Những thực phẩm này chứa <50 mg purin/100 g thực phẩm.
2.1. Thực phẩm từ sữa
- Sữa ít béo, sữa chua không đường.
- Phô mai ít béo.
2.2. Thịt và cá ít purin
- Ức gà không da (số lượng phù hợp theo nhu cầu).
- Cá trắng như cá tuyết, cá bơn (1-2 lần/tuần).
2.3. Rau xanh và củ quả
- Rau cải xanh, bắp cải, cải thìa.
- Dưa leo, bí đỏ, cà rốt.
- Khoai lang, khoai tây.
2.4. Trái cây
- Táo, lê, cam, dưa hấu.
- Dâu tây, việt quất, anh đào.
- Chuối, đu đủ, kiwi.
2.5. Ngũ cốc và hạt
- Gạo lứt, yến mạch, bắp.
- Hạt óc chó, hạnh nhân, hạt lanh.
2.6. Đồ uống lành mạnh
- Nước lọc, nước khoáng kiềm.
- Trà xanh, trà thảo mộc không đường.
- Nước ép trái cây nguyên chất (anh đào, chanh, cam)
Tóm tắt hàm lượng purin trong thực phẩm (mg/100 g)
Thực phẩm | Hàm lượng purin |
Gan bò, thận, cá mòi | 150-1000 mg (rất cao) |
Thịt bò, cá thu, hải sản | 100-150 mg (cao) |
Ức gà, cá trắng | 50-100 mg (trung bình) |
Rau xanh, sữa, trái cây | <50 mg (thấp) |
ThS. Bùi Thị Thúy - Khoa Khám tư vấn dinh dưỡng trẻ em - Viện Dinh dưỡng