Các Bảng biểu Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em từ 0 đến dưới 5 tuổi dựa vào Z-Score (WHO-2006)

Cập nhật: 8/14/2024 - Lượt xem: 1190
Các Bảng biểu Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em từ 0 đến dưới 5 tuổi dựa vào Z-Score (WHO-2006)

Mã sốTên bảng/biểuLoạiGiớiTải về
B(0-60)-24 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
B(0-60)-23 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 13 tuầnBảng tra cứuTRAITải về
B(0-60)-25 BMI theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
G(0-60)-24 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
G(0-60)-23 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 13 tuầnBảng tra cứuGÁITải về
G(0-60)-25 BMI theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
B(0-60)-08 Chiều cao đứng theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
G(0-60)-08 Chiều cao đứng theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
B(0-60)-07 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
B(0-60)-06 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 13 tuầnBảng tra cứuTRAITải về
G(0-60)-07 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
G(0-60)-06 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 13 tuầnBảng tra cứuGÁITải về
B(0-60)-15 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
B(0-60)-14 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 13 tuầnBảng tra cứuTRAITải về
G(0-60)-15 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
G(0-60)-14 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 13 tuầnBảng tra cứuGÁITải về
B(0-60)-19 Cân nặng theo chiều cao đứng: 2 đến 5 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
G(0-60)-19 Cân nặng theo chiều cao đứng: 2 đến 5 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
B(0-60)-17 Cân nặng theo chiều dài nằm: Sau sinh đến 2 tuổiBảng tra cứuTRAITải về
G(0-60)-17 Cân nặng theo chiều dài nằm: Sau sinh đến 2 tuổiBảng tra cứuGÁITải về
B(0-60)-20 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-22 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-21 BMI theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-20 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-22 BMI theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-21 BMI theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
B(0-60)-04 Chiều cao đứng theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-04 Chiều cao đứng theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
B(0-60)-02 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-01 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 6 thángBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-03 Chiều dài nằm theo tuổi: 6 tháng đến 2 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-02 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-01 Chiều dài nằm theo tuổi: Sau sinh đến 6 thángBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-03 Chiều dài nằm theo tuổi: 6 tháng đến 2 tuổiBiểu đồGÁITải về
B(0-60)-05 Chiều dài nằm/Chiều cao đứng theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-05 Chiều dài nằm/Chiều cao đứng theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
B(0-60)-10 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-13 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-09 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 6 thángBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-12 Cân nặng theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
B(0-60)-11 Cân nặng theo tuổi: 6 tháng đến 2 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-10 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-13 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-09 Cân nặng theo tuổi: Sau sinh đến 6 thángBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-12 Cân nặng theo tuổi: 2 đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
G(0-60)-11 Cân nặng theo tuổi: 6 tháng đến 2 tuổiBiểu đồGÁITải về
B(0-60)-18 Cân nặng theo chiều cao đứng: 2 đến 5 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-18 Cân nặng theo chiều cao đứng: 2 đến 5 tuổiBiểu đồGÁITải về
B(0-60)-16 Cân nặng theo chiều dài nằm: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồTRAITải về
G(0-60)-16 Cân nặng theo chiều dài nằm: Sau sinh đến 2 tuổiBiểu đồGÁITải về

Tham khảo thêm Các bảng biểu Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em từ 5 đến 19 tuổi dựa vào Z-Score (WHO-2007)

Cách phân loại và đánh giá tình trạng dinh dưỡng dựa vào Z-Score