Các bảng biểu Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em từ 5 đến 19 tuổi dựa vào Z-Score (WHO-2007)
Mã số | Tên bảng/biểu | Loại | Giới | Tải về |
B(61-228)-06 | BMI theo tuổi (TRAI >5-19t) | Bảng tra cứu | TRAI | Tải về |
G(61-228)-06 | BMI theo tuổi (GÁI >5-19t) | Bảng tra cứu | GÁI | Tải về |
B(61-228)-02 | Chiều cao theo tuổi (TRAI >5-19t) | Bảng tra cứu | TRAI | Tải về |
G(61-228)-02 | Chiều cao theo tuổi (GÁI >5-19t) | Bảng tra cứu | GÁI | Tải về |
B(61-228)-04 | Cân nặng theo tuổi (TRAI >5-10t) | Bảng tra cứu | TRAI | Tải về |
G(61-228)-04 | Cân nặng theo tuổi (GÁI >5-10t) | Bảng tra cứu | GÁI | Tải về |
B(61-228)-05 | BMI theo tuổi (TRAI >5-19t) | Biểu đồ | TRAI | Tải về |
G(61-228)-05 | BMI theo tuổi (GÁI >5-19t) | Biểu đồ | GÁI | Tải về |
B(61-228)-01 | Chiều cao theo tuổi (TRAI>5-19t) | Biểu đồ | TRAI | Tải về |
G(61-228)-01 | Chiều cao theo tuổi (GÁI >5-19t) | Biểu đồ | GÁI | Tải về |
B(61-228)-03 | Cân nặng theo tuổi (TRAI >5-10t) | Biểu đồ | TRAI | Tải về |
G(61-228)-03 | Cân nặng theo tuổi (GÁI >5-10t) | Biểu đồ | GÁI | Tải về |