Cách lựa chọn thực phẩm giàu vi chất dinh dưỡng không làm tăng đường huyết ở phụ nữ có thai mắc đái tháo đường thai kỳ

Cập nhật: 5/31/2025 - Lượt xem: 40

Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng rối loạn dung nạp glucose được phát hiện trong thời kỳ có thai, ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi nếu không được kiểm soát đúng cách. Phụ nữ có thai mắc đái tháo đường thai kỳ cần tuân thủ chế độ ăn uống chặt chẽ để kiểm soát đường huyết, đồng thời vẫn phải đảm bảo cung cấp đầy đủ vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm – vừa giàu dưỡng chất, vừa có chỉ số đường huyết thấp – là yếu tố then chốt giúp duy trì sức khỏe cho cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ.

Nguyên tắc lựa chọn thực phẩm

Phụ nữ có thai cần chế độ ăn đa dạng, cân đối và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đặc thù cho từng giai đoạn. Dưới đây là những nguyên tắc chính khi lựa chọn thực phẩm:

 -  Kiểm soát năng lượng: Nhu cầu năng lượng của phụ nữ có thai tăng thêm khoảng 300–500 kcal mỗi ngày từ tam cá nguyệt thứ 2 (3 tháng giữa thai kỳ). Do đó, cần tránh ăn quá mức dẫn đến tăng cân quá nhanh.

 -  Phối hợp chất bột đường với protein và chất béo trong mỗi bữa ăn: Phối hợp các chất đạm, bột đường, béo trong mỗi bữa ăn để giúp đường hấp thu chậm, duy trì đường huyết ổn định và phòng ngừa đái tháo đường thai kỳ.

 Đủ chất xơ: đảm bảo chế độ ăn đủ chất xơ. Nên chọn nguồn cung cấp tinh bột giàu chất xơ như khoai củ, gạo lứt, ngô.

 Đa dạng thực phẩm: Ăn đa dạng thực phẩm, đảm bảo cung cấp cho cơ thể đủ các vi chất dinh dưỡng thiết yếu. Một số vi chất đặc biệt cần lưu ý là sắt, acid folic, canxi, kẽm, i-ốt, vitamin D3, vitamin A, vitamin C, vitamin nhóm B bao gồm B6, và B12, vì đây là các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển hệ thần kinh, xương, miễn dịch và tế bào của thai nhi

 Bữa ăn thay thế nên chọn loại có chỉ số đường huyết (GI) < 55 (GI thấp) đồng thời tăng cường vi chất dinh dưỡng.

 -  Hoạt động thể lực hợp lý.

Một số gợi ý lựa chọn thực phẩm cho phụ nữ có thai:

 - Ngũ cốc nguyên hạt: Yến mạch, gạo lứt, bánh mì nguyên cám, khoai củ... giàu chất xơ và vitamin nhóm B, giúp giảm táo bón và duy trì năng lượng bền vững.

 -  Rau củ quả tươi: Bông cải xanh, cải bó xôi, cà rốt, cà chua, rau ngót… là nguồn tuyệt vời cung cấp sắt, folate, beta-carotene và vitamin C.

 -  Trái cây ít ngọt: Bưởi, táo, lê, kiwi và dâu tây giúp bổ sung vitamin và chất chống oxy hóa, đồng thời ít ảnh hưởng đến đường huyết. Trái cây nên ăn khoảng 2 đơn vị/ngày tương đương 200g/ngày.

 -  Chất đạm chất lượng cao: Ức gà, cá hồi, trứng, đậu phụ và đậu nành cung cấp đạm và các vi chất như sắt, kẽm, omega-3 – hỗ trợ phát triển não và mô thai.

 -  Sữa và chế phẩm ít béo, không đường: Sữa tươi tách béo, sữa chua, sữa hạt không đường cung cấp canxi, vitamin D và B12 – cần thiết cho sự hình thành và phát triển xương thai nhi.

 -  Hạt và dầu thực vật: Hạt lạc, hạt bí, hạt mắc ca, hạt óc chó và dầu ô liu giàu chất béo không bão hòa, tốt cho tim mạch và phát triển thần kinh thai nhi.

Thực phẩm cần hạn chế

Trong thời gian có thai, một số thực phẩm cần được hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn như:

 -  Thực phẩm tinh chế và đường đơn như nước ngọt, bánh kẹo, nước ép trái, đường tinh luyện, nước ngọt có gas vì các thực phẩm này làm tăng nguy cơ đái tháo đường thai kỳ, thừa cân.

 -  Thực phẩm chế biến công nghiệp, thực phẩm chứa nhiều muối: Có thể dẫn đến phù nề, tăng huyết áp thai kỳ.

 -  Rượu, cà phê quá mức: tuyệt đối tránh rượu; caffeine nên hạn chế dưới 200 mg/ngày (tương đương 1 ly cafe sữa pha phin hoặc 1-2 ly cà phê gói hoà tan).

 -  Nội tạng động vật.

 -  Nước ép hoặc trái cây sấy khô.

Một số lưu ý quan trọng

Ngoài việc lựa chọn thực phẩm phù hợp, phụ nữ có thai nên:

 -  Uống đủ 2 – 2,5 lít nước mỗi ngày.

 -  Không bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng.

 -  Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày: nên chia thành 5–6 bữa/ngày giúp ổn định đường huyết,  giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa (đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba khi thai to chèn ép dạ dày), tạo cơ hội cung cấp vi chất đều đặn, hỗ trợ hấp thu hiệu quả hơn.

 -  Tăng cường vận động nhẹ nhàng như đi bộ, tập yoga: ít nhất 5 ngày mỗi tuần, mỗi ngày 30 phút (có thể chia thành 2–3 lần, mỗi lần 10–15 phút) với cường độ nhẹ đến trung bình, không gây mệt mỏi quá mức. Thời điểm hiệu quả là sau ăn khoảng 30–60 phút, khi đường huyết có xu hướng tăng.

 -  Sử dụng viên bổ sung vi chất (acid folic, sắt, canxi, vitamin D3, kẽm, DHA) theo chỉ định của bác sĩ. Phụ nữ có thai mắc đái tháo đường thai kỳ cần được theo dõi và điều trị theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa sản – nội tiết – dinh dưỡng nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

 Đái tháo đường thai kỳ nếu không được kiểm soát tốt có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Dinh dưỡng có vai trò then chốt trong điều trị không dùng thuốc, giúp ổn định đường huyết hiệu quả và cung cấp đầy đủ vi chất cần thiết cho sự phát triển của thai. Việc lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, kết hợp với chia nhỏ các bữa ăn, vận động hợp lý và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là nền tảng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn. Phụ nữ có thai cần được theo dõi sát sao và tư vấn cá thể hóa để tối ưu hiệu quả kiểm soát bệnh, góp phần giảm nguy cơ biến chứng trước và sau sinh.

TS. Bùi Thị Thúy – Khoa Khám tư vấn dinh dưỡng người lớn – Viện Dinh dưỡng